égouttement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡut.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
égouttement /e.ɡut.mɑ̃/ |
égouttement /e.ɡut.mɑ̃/ |
égouttement gđ /e.ɡut.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "égouttement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)