élégance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /e.le.ɡɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| élégance /e.le.ɡɑ̃s/ |
élégances /e.le.ɡɑ̃s/ |
élégance gc /e.le.ɡɑ̃s/
- Vẻ lịch sự, vẻ duyên dáng, vẻ thanh lịch.
- Parler avec élégance — nói thanh lịch
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “élégance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)