Bước tới nội dung

élégance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.le.ɡɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élégance
/e.le.ɡɑ̃s/
élégances
/e.le.ɡɑ̃s/

élégance gc /e.le.ɡɑ̃s/

  1. Vẻ lịch sự, vẻ duyên dáng, vẻ thanh lịch.
    Parler avec élégance — nói thanh lịch

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]