élégance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.le.ɡɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
élégance /e.le.ɡɑ̃s/ |
élégances /e.le.ɡɑ̃s/ |
élégance gc /e.le.ɡɑ̃s/
- Vẻ lịch sự, vẻ duyên dáng, vẻ thanh lịch.
- Parler avec élégance — nói thanh lịch
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "élégance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)