Bước tới nội dung

électrocardiographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.jɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrocardiographe
/e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.jɔ.ɡʁaf/
électrocardiographe
/e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.jɔ.ɡʁaf/

électrocardiographe /e.lɛk.tʁɔ.kaʁ.di.jɔ.ɡʁaf/

  1. Máy ghi điện đồ tim.

Tham khảo

[sửa]