Bước tới nội dung

éleveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛl.vœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít éleveuse
/el.vøz/
éleveurs
/ɛl.vœʁ/
Số nhiều éleveuse
/el.vøz/
éleveurs
/ɛl.vœʁ/

éleveur /ɛl.vœʁ/

  1. Người chăn nuôi.
    éleveur de bœufs — người chăn nuôi bò

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éleveur
/ɛl.vœʁ/
éleveurs
/ɛl.vœʁ/

éleveur gc /ɛl.vœʁ/

  1. Máygà con.

Tham khảo

[sửa]