Bước tới nội dung

éleveuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

éleveuse /el.vøz/

  1. Người chăn nuôi.
    éleveur de bœufs — người chăn nuôi bò

Danh từ

[sửa]

éleveuse gc /el.vøz/

  1. Máygà con.

Tham khảo

[sửa]