Bước tới nội dung

éloigné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lwa.ɲe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éloigné
/e.lwa.ɲe/
éloignés
/e.lwa.ɲe/
Giống cái éloignée
/e.lwa.ɲe/
éloignées
/e.lwa.ɲe/

éloigné /e.lwa.ɲe/

  1. Xa, xa xôi.
    Lieu éloigné — nơi xa
    Parents éloignés — bà con xa
    Cause éloignée — nguyên nhân xa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]