éloigné
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éloigné /e.lwa.ɲe/ |
éloignés /e.lwa.ɲe/ |
Giống cái | éloignée /e.lwa.ɲe/ |
éloignées /e.lwa.ɲe/ |
éloigné /e.lwa.ɲe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)