proche
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔʃ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | proche /pʁɔʃ/ |
proches /pʁɔʃ/ |
Giống cái | proche /pʁɔʃ/ |
proches /pʁɔʃ/ |
proche /pʁɔʃ/
- Gần.
- Proche voisin — hàng xóm gần
- l’heure est proche — gần đến giờ
- proche parent — người có họ gần
Giới từ[sửa]
proche
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần.
- Les maisons qui sont proche l’église — những nhà gần nhà thờ
Phó từ[sửa]
proche
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gần.
- Il demeure ici proche — nó ở gần đây
- de proche en proche — lần lần
- S’étendre de proche en proche — lan ra lần lần
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
proche /pʁɔʃ/ |
proches /pʁɔʃ/ |
proche gđ /pʁɔʃ/
- (Số nhiều) Bà con thân thuộc.
- Aimé de ses proches — được bà con thân thuộc yêu mến
Tham khảo[sửa]
- "proche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)