Bước tới nội dung

émergent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực émergent
/e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/
émergent
/e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/
Giống cái émergente
/e.mɛʁ.ʒɑ̃t/
émergente
/e.mɛʁ.ʒɑ̃t/

émergent /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/

  1. .
    Rayons émergents — tia ló
  2. (Année émergente) Năm bắt đầu (một kỷ nguyên).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhô lên.
    Rocher émergent — mỏm đá nhô lên

Tham khảo

[sửa]