Bước tới nội dung

émerillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛm.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émerillon
/ɛm.ʁi.jɔ̃/
émerillon
/ɛm.ʁi.jɔ̃/

émerillon /ɛm.ʁi.jɔ̃/

  1. (Động vật học) Chim cắt xám nâu.
  2. (Kỹ thuật) Móc quay, móc khuyên.

Tham khảo

[sửa]