Bước tới nội dung

émigré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.ɡʁe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít émigrée
/e.mi.ɡʁe/
émigrés
/e.mi.ɡʁe/
Số nhiều émigrée
/e.mi.ɡʁe/
émigrés
/e.mi.ɡʁe/

émigré /e.mi.ɡʁe/

  1. Kẻ lưu vong.
  2. (Số nhiều, sử học) ) phái đào vong (Pháp).

Tham khảo

[sửa]