Bước tới nội dung

émigration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.ɡʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émigration
/e.mi.ɡʁa.sjɔ̃/
émigration
/e.mi.ɡʁa.sjɔ̃/

émigration gc /e.mi.ɡʁa.sjɔ̃/

  1. Sự di cư.
  2. (Động vật học) Sự di trú.
  3. (Sử học) Sự lưu vong; dân lưu vong.

Tham khảo

[sửa]