Bước tới nội dung

émincé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛ̃.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émincé
/e.mɛ̃.se/
émincé
/e.mɛ̃.se/

émincé /e.mɛ̃.se/

  1. Miếng thịt thái mỏng.

Tham khảo

[sửa]