émousser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mu.se/
Ngoại động từ
[sửa]émousser ngoại động từ /e.mu.se/
- Làm cùn.
- émousser un couteau — làm cùn con dao
- Làm yếu, làm nhụt.
- émousser le courage — làm nhụt lòng dũng cảm
- Cạo rêu.
- émousser un arbre — cạo rêu bám ở cây
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "émousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)