émousser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

émousser ngoại động từ /e.mu.se/

  1. Làm cùn.
    émousser un couteau — làm cùn con dao
  2. Làm yếu, làm nhụt.
    émousser le courage — làm nhụt lòng dũng cảm
  3. Cạo rêu.
    émousser un arbre — cạo rêu bám ở cây

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]