Bước tới nội dung

émoustiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mus.ti.je/

Ngoại động từ

[sửa]

émoustiller ngoại động từ /e.mus.ti.je/

  1. Làm (cho) vui nhộn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]