Bước tới nội dung

émule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít émule
/e.myl/
émules
/e.myl/
Số nhiều émule
/e.myl/
émules
/e.myl/

émule /e.myl/

  1. (Văn học) Người thi đua.
  2. (Nghĩa rộng) Người ngang hàng.

Tham khảo

[sửa]