énergiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]énergiquement /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/
- Mạnh mẽ, cương quyết.
- Mạnh.
- Serrer énergiquement la main de quelqu'un — bắt mạnh tay ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "énergiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)