Bước tới nội dung

énergiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

énergiquement /e.nɛʁ.ʒik.mɑ̃/

  1. Mạnh mẽ, cương quyết.
  2. Mạnh.
    Serrer énergiquement la main de quelqu'un — bắt mạnh tay ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]