Bước tới nội dung

épaisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɛ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épaisseur
/e.pɛ.sœʁ/
épaisseurs
/e.pɛ.sœʁ/

épaisseur gc /e.pɛ.sœʁ/

  1. Bề dày, chiều dày.
    L’épaisseur d’une planche — bề dày tấm ván
  2. Sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc.
    L’épaisseur du brouillard — sương mù dày đặc
    l’épaisseur des ténèbres — tối mù mịt
    l’épaisseur du feuillage — lá rậm rập
  3. Sự trì độn.
    épaisseur de l’esprit — sự trì độn của trí óc
    il s’en est fallu de l’épaisseur d’un cheveu — chỉ còn một ly nữa

Tham khảo

[sửa]