épaulement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pɔl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épaulement /e.pɔl.mɑ̃/ |
épaulements /e.pɔl.mɑ̃/ |
épaulement gđ /e.pɔl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "épaulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)