Bước tới nội dung

épaulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épaulement
/e.pɔl.mɑ̃/
épaulements
/e.pɔl.mɑ̃/

épaulement /e.pɔl.mɑ̃/

  1. súng, công sự.
  2. Tường chống.
  3. Vai mộng (đồ mộc).

Tham khảo

[sửa]