Bước tới nội dung

épaulière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔ.ljɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épaulière
/e.pɔ.ljɛʁ/
épaulières
/e.pɔ.ljɛʁ/

épaulière gc /e.pɔ.ljɛʁ/

  1. (Sử học) Mảnh che vai (trong bộ áo giáp).

Tham khảo

[sửa]