Bước tới nội dung

épellation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɛ.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épellation
/e.pɛ.la.sjɔ̃/
épellation
/e.pɛ.la.sjɔ̃/

épellation gc /e.pɛ.la.sjɔ̃/

  1. Sự đọc từng con chữ.

Tham khảo

[sửa]