Bước tới nội dung

éphébie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éphébie
/e.fe.bi/
éphébie
/e.fe.bi/

éphébie gc /e.fe.bi/

  1. (Sử học) Phương pháp đào tạo tráng niên.

Tham khảo

[sửa]