Bước tới nội dung

épigraphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épigraphe
/e.pi.ɡʁaf/
épigraphe
/e.pi.ɡʁaf/

épigraphe gc /e.pi.ɡʁaf/

  1. Biển khắc.
  2. Đề từ.

Tham khảo

[sửa]