Bước tới nội dung

épissoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épissoirs
/e.pi.swaʁ/
épissoirs
/e.pi.swaʁ/

épissoir

  1. (Hàng hải) Mũi tách tao để xoắn chập.

Tham khảo

[sửa]