tao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːw˧˧ | taːw˧˥ | taːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˧˥ | taːw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tao”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
tao
Đại từ
[sửa]tao
- Từ dùng để tự xưng với người dưới hoặc người ngang hàng thân với mình, hoặc đôi khi được sử dụng với ý khinh thường người khác
- Thằng kia lại đây tao bảo!
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑʊ/
Danh từ
[sửa]tao /ˈdɑʊ/
- (Triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử).
Tham khảo
[sửa]- "tao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Danh từ
[sửa]tao
- tóc.
Tham khảo
[sửa]- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /taw¹/
Danh từ
[sửa]tao
- (Cổ Liêm) dao.
Tiếng Yami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *tau < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *tau < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Cau.
Danh từ
[sửa]tao
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Đại từ
- Đại từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Babuza
- Danh từ tiếng Babuza
- Mục từ tiếng Babuza có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Nguồn
- Danh từ tiếng Nguồn
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Philippines nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Yami
- Danh từ tiếng Yami