Bước tới nội dung

éploré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.plɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éploré
/e.plɔ.ʁe/
éplorés
/e.plɔ.ʁe/
Giống cái éplorée
/e.plɔ.ʁe/
éplorées
/e.plɔ.ʁe/

éploré /e.plɔ.ʁe/

  1. Khóc sướt mướt.
    Mère éplorée — bà mẹ khóc sướt mướt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éploré
/e.plɔ.ʁe/
éplorés
/e.plɔ.ʁe/

éploré /e.plɔ.ʁe/

  1. (Văn học) Người khóc sướt mướt.

Tham khảo

[sửa]