éploré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.plɔ.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éploré /e.plɔ.ʁe/ |
éplorés /e.plɔ.ʁe/ |
Giống cái | éplorée /e.plɔ.ʁe/ |
éplorées /e.plɔ.ʁe/ |
éploré /e.plɔ.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éploré /e.plɔ.ʁe/ |
éplorés /e.plɔ.ʁe/ |
éploré gđ /e.plɔ.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "éploré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)