Bước tới nội dung

épongeage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔ̃.ʒaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épongeage
/e.pɔ̃.ʒaʒ/
épongeage
/e.pɔ̃.ʒaʒ/

épongeage /e.pɔ̃.ʒaʒ/

  1. Sự thấm, sự chấm.

Tham khảo

[sửa]