Bước tới nội dung

équatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kwa.tɔ.ʁjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équatorial
/e.kwa.tɔ.ʁjal/
équatoriaux
/e.kwa.tɔ.ʁjɔ/
Giống cái équatoriale
/e.kwa.tɔ.ʁjal/
équatoriaux
/e.kwa.tɔ.ʁjɔ/

équatorial /e.kwa.tɔ.ʁjal/

  1. Xem équateur
    Climat équatorial — khí hậu xích đạo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
équatorial
/e.kwa.tɔ.ʁjal/
équatoriaux
/e.kwa.tɔ.ʁjɔ/

équatorial /e.kwa.tɔ.ʁjal/

  1. (Thiên văn học) ) kính xích đạo.

Tham khảo

[sửa]