équilibriste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ki.li.bʁist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | équilibriste /e.ki.li.bʁist/ |
équilibristes /e.ki.li.bʁist/ |
Số nhiều | équilibriste /e.ki.li.bʁist/ |
équilibristes /e.ki.li.bʁist/ |
équilibriste /e.ki.li.bʁist/
Tham khảo
[sửa]- "équilibriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)