Bước tới nội dung

étalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tal.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étalement
/e.tal.mɑ̃/
étalements
/e.tal.mɑ̃/

étalement /e.tal.mɑ̃/

  1. Sự bày ra.
  2. Sự trải ra.
    étalement des vacances sur quatre mois — sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng

Tham khảo

[sửa]