Bước tới nội dung

étalonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.lɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étalonnage
/e.ta.lɔ.naʒ/
étalonnages
/e.ta.lɔ.naʒ/

étalonnage /e.ta.lɔ.naʒ/

  1. Sự so chuẩn, sự kiểm định.

Tham khảo

[sửa]