Bước tới nội dung

kiểm định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩kiəm˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨kiəm˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ɗïŋ˨˨kiəm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨kiə̰ʔm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

kiểm định

  1. Hoạt động đánh giá, xác nhận đặc tính kỹ thuật đo lường của phương tiện đo theo yêu cầu kỹ thuật đo lường.