Bước tới nội dung

étampure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étampures
/e.tɑ̃.pyʁ/
étampures
/e.tɑ̃.pyʁ/

étampure gc

  1. Lỗ sát móng ngựa.
  2. Miệng loe lỗ đột.

Tham khảo

[sửa]