Bước tới nội dung

loe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lwɛ˧˧lwɛ˧˥lwɛ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lwɛ˧˥lwɛ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

loe

  1. (Vật hình ống) Rộng dần ra về phía miệng.
    Ống nhổ loe miệng.
    Quần ống loe.

Động từ

loe

  1. Toả sáng yếu ớt.
    Nắng vừa loe được tí trời lại tối sầm .
    Ngọn đèn loe lên rồi vụt tắt.

Dịch

Tham khảo

Tiếng Shompen

[sửa]

Danh từ

[sửa]

loe

  1. vải.

Tham khảo

[sửa]
  • Roger Blench (2007) The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands.