Bước tới nội dung

éternité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɛʁ.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éternité
/e.tɛʁ.ni.te/
éternités
/e.tɛʁ.ni.te/

éternité gc /e.tɛʁ.ni.te/

  1. Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu.
  2. Thời gian lâu dài.
    Rester une éternité à la campagne — sống lâu dài ở nông thôn
  3. Sự bất tử.
    Le nom du président Ho est entré dans l’éternité — tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
    De toute éternité — từ muôn đời.
    songer à l’éternité — (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]