Bước tới nội dung

étiquetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tik.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étiquetage
/e.tik.taʒ/
étiquetage
/e.tik.taʒ/

étiquetage /e.tik.taʒ/

  1. Sự dán nhãn, sự ghi tên.
    étiquetage d’une plantation — sự ghi tên cây trong vườn

Tham khảo

[sửa]