étrenner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /et.ʁe.ne/

Ngoại động từ[sửa]

étrenner ngoại động từ /et.ʁe.ne/

  1. Dùng lần đầu.
    Etrenner une robe — dùng cái áo dài lần đầu

Nội động từ[sửa]

étrenner nội động từ /et.ʁe.ne/

  1. người chịu đầu tiên (một việc khó chịu).

Tham khảo[sửa]