Bước tới nội dung

étuve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étuve
/e.tyv/
étuves
/e.tyv/

étuve gc /e.tyv/

  1. Tủ sấy.
  2. hấp.
  3. Phòng nóng ngột.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Buồng tắm hấp.

Tham khảo

[sửa]