Bước tới nội dung

évaporateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.va.pɔ.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
évaporateur
/e.va.pɔ.ʁa.tœʁ/
évaporateurs
/e.va.pɔ.ʁa.tœʁ/

évaporateur /e.va.pɔ.ʁa.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy .
  2. Máy sấy (hoa quả).
  3. (Hàng hải) Máy cất nước biển.

Tham khảo

[sửa]