éventail
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.vɑ̃.taj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éventail /e.vɑ̃.taj/ |
éventails /e.vɑ̃.taj/ |
éventail gđ /e.vɑ̃.taj/
- Cái quạt.
- Lô; thang, bảng.
- éventail d’articles à bon marché — lô đồ bán rẻ
- éventail des prix — bảng giá
- éventail des salaires — thang lương
- choses qui se disent derrière l’éventail — điều rỉ tai
- en éventail — theo hình quạt, theo hình rẻ quạt
Tham khảo[sửa]
- "éventail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)