Bước tới nội dung

éventail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɑ̃.taj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éventail
/e.vɑ̃.taj/
éventails
/e.vɑ̃.taj/

éventail /e.vɑ̃.taj/

  1. Cái quạt.
  2. ; thang, bảng.
    éventail d’articles à bon marché — lô đồ bán rẻ
    éventail des prix — bảng giá
    éventail des salaires — thang lương
    choses qui se disent derrière l’éventail — điều rỉ tai
    en éventail — theo hình quạt, theo hình rẻ quạt

Tham khảo

[sửa]