Bước tới nội dung

évidement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vid.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
évidement
/e.vid.mɑ̃/
évidement
/e.vid.mɑ̃/

évidement /e.vid.mɑ̃/

  1. Như évidage.
  2. Chỗ khoét, lỗ khoét.
  3. (Y học) Sự khoét rỗng (xương).

Tham khảo

[sửa]