Bước tới nội dung

évider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

évider ngoại động từ /e.vi.de/

  1. Khoét.
    évider une pierre — khoét hòn đá
    évider le collet d’une robe — khoét cổ áo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]