remplir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.pliʁ/
Ngoại động từ
[sửa]remplir ngoại động từ /ʁɑ̃.pliʁ/
- Đổ đầy, cho đầy, để đầy; chiếm đầy, choán đầy.
- Remplir un tonneau — đổ đầy thùng
- Remplir une volière d’oiseaux — cho chim vào đầy lồng
- Remplir son discours de citations — cho đầy câu trích dẫn vào bài diễn văn
- La colère qui remplit son âme — cơn giận choán đầy tâm hồn nó
- Les étrangers remplissent la ville — người ngoại quốc đầy thành phố
- Remplir un vide — lấp (đầy) một chỗ trống
- Điền.
- Remplir un questionnaire — điền một bản câu hỏi
- Thực hiện, làm tròn; giữ.
- Remplir son devoir — làm tròn nghĩa vụ
- Sử dụng đầy đủ.
- Remplir son temps — sử dụng đầy đủ thời gian
- Thỏa mãn.
- Remplir les conditions requises — thỏa mãn các điều kiện cần thiết
Tham khảo
[sửa]- "remplir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)