Bước tới nội dung

évocateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɔ.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évocateur
/e.vɔ.ka.tœʁ/
évocateurs
/e.vɔ.ka.tœʁ/
Giống cái évocatrice
/e.vɔ.kat.ʁis/
évocatrices
/e.vɔ.kat.ʁis/

évocateur /e.vɔ.ka.tœʁ/

  1. Gọi hồn.
  2. Gợi lại, gợi nhớ.
    Parfum évocateur — mùi hương gợi nhớ
  3. Gợi ý, gợi hình ảnh (lời (văn học)... ).

Tham khảo

[sửa]