Bước tới nội dung

îlotier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.lɔ.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
îlotier
/i.lɔ.tje/
îlotier
/i.lɔ.tje/

îlotier /i.lɔ.tje/

  1. Công an phụ trách cụm (nhà).

Tham khảo

[sửa]