ømfintlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ømfintlig |
gt | ømfintlig | |
Số nhiều | ømfintlige | |
Cấp | so sánh | ømfintligere |
cao | ømfintligst |
ømfintlig
- Nhạy cảm, dễ phản ứng.
- Jeg har ømfintlig hud.
- Seismografen er et ømfintlig instrument.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) ømfintlighet gđc: Sự nhạy cảm, dễ phản ứng.
- (0) overømfintlig: Có tính quá nhạy cảm, dễ bị dị ứng.
Tham khảo[sửa]
- "ømfintlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)