Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ombre”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm lt:ombre
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mk:ombre
Dòng 32: Dòng 32:
[[lt:ombre]]
[[lt:ombre]]
[[mg:ombre]]
[[mg:ombre]]
[[mk:ombre]]
[[nl:ombre]]
[[nl:ombre]]
[[no:ombre]]
[[no:ombre]]

Phiên bản lúc 22:20, ngày 23 tháng 3 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑːm.bɜːµ;ù ˈɑːm.bri/

Danh từ

ombre /ˈɑːm.bɜːµ;ù ˈɑːm.bri/

  1. Lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18).

Tham khảo