Khác biệt giữa bản sửa đổi của “снаружи”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[ko:снаружи]] |
[[ko:снаружи]] |
||
[[ru:снаружи]] |
[[ru:снаружи]] |
||
[[zh:снаружи]] |
Phiên bản lúc 01:15, ngày 6 tháng 8 năm 2012
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của снаружи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarúži |
khoa học | snaruži |
Anh | snaruzhi |
Đức | snaruschi |
Việt | xnarugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
снаружи
- (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
- (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
- (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.
Tham khảo
- "снаружи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)