Bước tới nội dung

снаружи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

снаружи

  1. (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
  2. (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
  3. (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.

Tham khảo

[sửa]