снаружи
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снаружи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarúži |
khoa học | snaruži |
Anh | snaruzhi |
Đức | snaruschi |
Việt | xnarugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]снаружи
Tham khảo
[sửa]- "снаружи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)