Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:aardwolf, pt:aardwolf, ur:aardwolf
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ku:aardwolf
Dòng 24: Dòng 24:
[[hu:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[hy:aardwolf]]
[[hy:aardwolf]]
[[ku:aardwolf]]
[[mg:aardwolf]]
[[mg:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]
[[mn:aardwolf]]

Phiên bản lúc 03:42, ngày 20 tháng 5 năm 2015

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo