Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fois”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm chr, da, nl, pt
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:fois
Dòng 31: Dòng 31:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[az:fois]]
[[chr:fois]]
[[chr:fois]]
[[cs:fois]]
[[cs:fois]]

Phiên bản lúc 10:46, ngày 2 tháng 7 năm 2015

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
fois
/fwa/
fois
/fwa/

fois gc

  1. Lần, lượt, phen.
    Une fois — một lần
    Maintes fois — đôi phen
    Deux fois plus grand — hai lần lớn hơn
    à la fois — đồng thời
    d’autres fois — trong trường hợp khác
    des fois — (thông tục) có khi, họa chăng
    des fois que — (thông tục) trong trường hợp mà
    ne pas se faire dire deux fois — xem dire
    toutes les fois que — trong những trường hợp mà
    une bonne fois; une fois pour toutes — chỉ một lần thôi, dứt khoát
    une fois — có một lần
    une fois que — khi mà đã
    vu une fois, cru cent fois — bắt được một lần ngờ vực suốt đời
    y regarder à deux (à plusieurs) fois — suy nghĩ kỹ trước khi bắt tay làm

Từ đồng âm

Tham khảo